Vỏ trấu đã được nhiều người trồng sen đá sử dụng để thay thế hoặc bổ sung cho thành phần trong giá thể. Nó được dùng để thay thế cho các loại đá như perlite nhờ đặc tính nhẹ ít ngậm nước bởi giá thành cũng như độ phổ biến, dễ kiếm. Nhưng vỏ trấu được chia làm hai loại bao gồm vỏ trấu thô và vỏ trấu hun đã được xử lý nhiệt, vậy chúng ta nên sử dụng loại vỏ trấu nào, hãy cùng tham khảo bảo viết so sánh hai thành phần giá thể để nắm rõ ưu nhược được từ đó bạn có thể lựa chọn loại vỏ trấu phù hợp cho việc trồng sen đá.
Vỏ trấu thô
Công năng sử dụng:
- Vỏ trấu thô là phần vỏ ngoài của hạt lúa chưa qua xử lý nhiệt.
- Giữ độ ẩm tốt nhờ cấu trúc xốp, nhẹ, tạo điều kiện thông thoáng cho rễ cây.
- Chứa một lượng nhỏ chất hữu cơ tự nhiên, có lợi cho sự phát triển của cây.
Các lợi ích:
- Giá thành rẻ, dễ tìm kiếm tại các vùng nông thôn.
- Tính thoáng khí cao, giúp rễ sen đá không bị ngạt.
- Phân hủy từ từ, bổ sung chất hữu cơ lâu dài cho giá thể.
Nhược điểm:
- Phân hủy chậm nhưng dễ bị vi khuẩn, nấm mốc tấn công, nhất là trong môi trường ẩm.
- Có thể chứa trứng côn trùng hoặc vi sinh vật gây hại, ảnh hưởng đến sự phát triển của sen đá.
- Không kháng nước tốt, có thể làm giá thể bị đọng nước nếu không kết hợp cùng vật liệu thoát nước khác.
Vỏ trấu hun
Công năng sử dụng:
- Vỏ trấu hun là vỏ trấu được xử lý qua nhiệt độ cao (thường là hun cháy không hoàn toàn), tạo thành dạng tro đen.
- Cấu trúc nhẹ, xốp, có khả năng giữ nước nhưng không gây ngập úng.
- Mang tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp giảm nguy cơ nấm bệnh.
Các lợi ích:
- Sạch khuẩn, hạn chế tối đa mầm bệnh hoặc nấm mốc có trong giá thể.
- Tăng độ thoáng khí cho giá thể, rất phù hợp với đặc tính của sen đá.
- Không gây ngập úng nhờ khả năng thoát nước tốt.
- Tính bền, lâu phân hủy, phù hợp cho những loại cây cần giá thể lâu dài.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn vỏ trấu thô, đặc biệt ở những khu vực không sản xuất lúa gạo.
- Nếu không được hun đúng cách, vỏ trấu hun có thể còn lẫn than hoặc bụi than, gây ảnh hưởng đến sức khỏe rễ cây.
- Không cung cấp nhiều chất hữu cơ, thường phải kết hợp với phân bón hoặc các giá thể khác.
Bảng so sánh trực tiếp giữa trấu thô và trấu hun
Tiêu chí | Vỏ trấu thô | Vỏ trấu hun |
---|---|---|
Giữ ẩm | Tốt nhưng dễ gây ứ nước | Tốt và cân bằng, không gây ngập úng |
Thoáng khí | Tương đối tốt | Rất tốt |
Nguy cơ mầm bệnh | Cao nếu không xử lý kỹ | Thấp nhờ khả năng kháng khuẩn |
Thời gian phân hủy | Chậm, bổ sung hữu cơ dần dần | Rất chậm, cần bổ sung chất dinh dưỡng |
Giá thành | Thấp | Cao hơn, hoặc tự hun |
Độ sạch sẽ | Có thể lẫn tạp chất, côn trùng | Sạch, không chứa tạp chất |
Kết luận
- Dùng vỏ trấu thô:
Phù hợp với những người muốn tiết kiệm chi phí và có nguồn vỏ trấu thô dồi dào. Tuy nhiên, cần xử lý kỹ (ngâm nước, phơi khô) để loại bỏ mầm bệnh trước khi sử dụng. - Dùng vỏ trấu hun:
Là lựa chọn tốt hơn nếu bạn muốn đảm bảo sen đá được trồng trong môi trường sạch khuẩn, thông thoáng và không lo ngại về nấm bệnh. Tuy nhiên, cần kết hợp với phân bón hoặc các vật liệu hữu cơ khác để đảm bảo dinh dưỡng cho cây.
Gợi ý kết hợp
Một hỗn hợp giá thể lý tưởng cho sen đá có thể kết hợp: vỏ trấu hun (20-30%), đất sạch khô (10-20%), và vụn đá hoặc sỏi nhỏ (20%) cùng các thành phần đá khác để vừa đảm bảo độ thoáng khí, giữ ẩm, vừa bổ sung dinh dưỡng lâu dài.